Du lịch

Nói Về Sở Thích Bằng Tiếng Trung: Cách Tự Giới Thiệu Bản Thân

CEO Hạnh David

Bạn đã từng thử giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung chưa? Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu và làm một bài viết tiếng Trung nói về sở thích. Cùng khám phá nhé! Từ...

Bạn đã từng thử giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung chưa? Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu và làm một bài viết tiếng Trung nói về sở thích. Cùng khám phá nhé!

Từ Vựng Về Sở Thích Bằng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề sở thích

Giới thiệu về sở thích và tính cách là một bài học mà ai cũng phải trải qua khi học Cao đẳng tiếng Trung Quốc. Từ vựng tiếng Trung về sở thích sẽ giúp bạn chia sẻ sở thích của bản thân và thể hiện tình cảm với mọi người xung quanh một cách dễ dàng hơn.

  • 爱好 (ài hào): Sở thích
  • 活动 (huó dòng): Hoạt động
  • 最喜欢 (zuì xǐ huā): Yêu thích, thích nhất
  • 颜色 (yánsè): Màu sắc
  • 菜 (cài): Món ăn
  • 露营 (lù yíng): Cắm trại
  • 钓鱼 (diàoyú): Câu cá
  • 谜语 (mí yǔ): Câu đố
  • 象棋 (xiàng qí): Cờ vua
  • 慢跑 (mànpǎo): Chạy bộ
  • 踢足球 (tīzúqiú): Chơi bóng đá
  • 打篮球 (dǎlánqiú): Chơi bóng rổ
  • 保龄球 (bǎo líng qiú): Chơi bowling
  • 打羽毛球 (dǎ yǔmáo qiú): Chơi cầu lông
  • 打游戏 (dǎ yóu xì): Chơi game
  • 弹吉他 (tán jí tā): Chơi guitar
  • 演奏乐器 (yǎn zòu yuè qì): Chơi nhạc cụ
  • 摄影 (shèyǐng): Chụp ảnh, nhiếp ảnh
  • 潜水 (qiǎnshuǐ): Lặn biển
  • 攀岩 (pān yán): Leo núi
  • 针线活 (zhēn xiàn huó): May vá, khâu vá
  • 烹饪 (pēngrèn): Nấu ăn
  • 做瑜伽 (zuò yú jiā): Tập yoga
  • 滑雪 (huáxuě): Trượt tuyết
  • 游泳 (yóu yǒng): Bơi lội
  • 玩 (电脑) 游戏 (wán (diàn nǎo) yóu xì): Chơi điện tử
  • 逛街 (guàng jiē): Dạo phố, mua sắm
  • 看书 (kàn shū): Đọc sách
  • 旅游/ 旅行 (Lǚ yóu/ Lǚ xíng): Đi du lịch
  • 看电影 (Kàn diàn yǐng): Xem phim

Mẫu Văn Bản Nói Về Sở Thích Bằng Tiếng Trung

Nói về sở thích đọc sách bằng tiếng Trung

>>Xem thêm: Tài Liệu Học Tiếng Trung Cho Người Mới Bắt Đầu

Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng đọc sách là sở thích mà tôi yêu thích nhất. Sách luôn là người bạn đồng hành tuyệt vời của tôi. Đọc sách giúp tôi nâng cao vốn từ vựng bởi tôi được tiếp xúc với rất nhiều từ mới. Khi đọc sách, tôi trở nên tập trung hơn vì nó yêu cầu tôi dành thời gian để tập trung vào nội dung đang đọc. Ngoài ra, đọc sách mở ra cho tôi cánh cửa tri thức, từ lịch sử thế giới, cấu trúc cơ thể người đến câu chuyện về Sherlock Holmes. Tôi cho rằng đọc sách là một trong những hoạt động trong nhà thú vị nhất.

Sở Thích Nghe Nhạc Và Xem Phim

Nói về sở thích xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Trung

>>Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Gia Đình

Sở thích của tôi bao gồm việc nghe nhạc, xem phim và đi du lịch. Tôi thích đa dạng các thể loại nhạc, đặc biệt là khi tâm trạng buồn, tôi thích những bài hát có thể chia sẻ cùng cảm xúc. Tôi cũng thích xem các bộ phim sitcom Mỹ như How I met your mother, Once upon a time, Sabrina... Ngoài ra, tôi còn thích khám phá và du lịch đến những địa điểm mới, nơi có ẩm thực phong phú và thiên nhiên tươi đẹp. Đặc biệt, một buổi tối dạo chơi dọc bờ biển làm tôi cảm thấy thoải mái và yên bình.

Trên đây là những từ vựng và mẫu văn bản nói về sở thích bằng tiếng Trung mà Khoa ngôn ngữ Trung - Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn tổng hợp. Hy vọng những thông tin này có thể giúp ích cho bạn, đặc biệt là những người mới học tiếng Trung. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Trung!

1