Bí quyết gọi tên các món ăn Tết bằng tiếng Anh

CEO Hạnh David
Bạn đã bao giờ phải đặt câu hỏi về cách gọi tên các món ăn Tết bằng tiếng Anh chưa? Đa phần những món ăn ngày Tết đều là đặc trưng của ẩm thực Việt...

Bạn đã bao giờ phải đặt câu hỏi về cách gọi tên các món ăn Tết bằng tiếng Anh chưa? Đa phần những món ăn ngày Tết đều là đặc trưng của ẩm thực Việt Nam và không có trong văn hóa phương Tây. Vì vậy, việc gọi tên chúng bằng tiếng Anh có thể gây khó khăn cho nhiều người.

Đừng lo lắng, Pasal sẽ giúp bạn vượt qua khó khăn này! Dưới đây là những cách gọi tên các món ăn Tết bằng tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả:

Bánh chưng - "Chung cake"

Bánh chưng là một loại bánh không thể thiếu trong ngày Tết. Được làm từ những nguyên liệu độc đáo và sáng tạo, bánh chưng không giống bất kỳ loại bánh nào trên thế giới. Trong tiếng Anh, chúng có thể được gọi là "Chung cake". Một số người cũng có thể dùng thuật ngữ "sticky rice cake" để diễn đạt về loại bánh này.

Mâm ngũ quả - "Five-fruit plate"

Trên bàn thờ trong những gia đình Việt không thể thiếu mâm ngũ quả. Mâm này bao gồm 5 loại trái cây khác nhau, và để diễn đạt ý nghĩa của mâm ngũ quả bằng tiếng Anh, chúng ta có thể gọi nó là "five-fruit plate". Mâm ngũ quả có thể bao gồm nhiều loại trái cây khác nhau như xoài, chuối, cam, đào, quất, quả lê, phật thủ, ớt và nhiều loại khác nữa.

Mứt - "Sugar-coated fruit" hoặc "Sugar-preserved fruit"

Trong tiếng Anh, mứt có thể được gọi là "sugar-coated fruit" hoặc "sugar-preserved fruit". Mứt ở Việt Nam thường là các loại trái cây được cắt nhỏ, sau đó ngâm với đường cho đến khi khô. Tuy nhiên, không nên nhầm lẫn mứt này với "jam" - loại mứt thông thường ở các nước phương Tây.

Dưa hành - "Pickled onion"

Trong tiếng Anh, "pickle" mang nghĩa là dưa chua hoặc đồ ngâm. Vì vậy, để chỉ đến loại dưa hành trong ngày Tết, ta có thể dùng thuật ngữ "pickled onion". Ngoài ra, "vegetable pickled" có thể dịch là "dua gop" - thật sự nhiều loại rau củ được ngâm trong dưa.

Thịt đông - "Jellied meat"

Thịt đông là một món ăn đặc biệt trong ngày Tết ở miền Bắc Việt Nam. Sau khi chế biến và để ngoài trời trong nhiệt độ mùa Tết, nó sẽ đông lại thành một loại thạch. Bằng tiếng Anh, chúng ta có thể gọi món này là "jellied meat" - tức là "thịt có dạng thạch".

Giò lụa - "Lean pork pie"

Cách gọi "lean pork pie" còn gây tranh cãi, vì "pie" chỉ ám chỉ các loại bánh có nhân. Tuy nhiên, nhiều báo quốc tế vẫn dùng thuật ngữ này để chỉ giò lụa. Một số người cho rằng giò lụa có thể coi là một loại xúc xích ở Việt Nam, và cách gọi bằng "Vietnamese pork sausage" cũng phổ biến. Tuy nhiên, cách gọi này có thể gây nhầm lẫn với món nem nướng.

Hạt dưa - "Roasted watermelon seeds"

Hạt dưa chỉ đơn giản là "watermelon seeds" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi nói đến hạt dưa rang, ta có thể dùng "roasted watermelon seeds".

Nem rán - "Spring rolls"

Nem rán là một món ăn phổ biến không chỉ trong ngày Tết. Tuy nhiên, người nước ngoài thích gọi chúng là "spring rolls". Món này được gọi như vậy vì những nguyên liệu trong nem rán được trộn lẫn rồi cuộn lại giống như cuộn kim tuyến xuân.

Với những cách gọi này, bạn sẽ không còn phải bối rối khi gặp các món ăn Tết và cần gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào về chủ đề này, hãy để lại bình luận bên dưới để Pasal giúp bạn nhé!

1